3.54 star / 1.185 vote
Cặp xỉu chủ miền Trung
Cặp xỉu chủ miền Trung siêu chuẩn, siêu chính xác!
https://tipxoso.com/cap-xiu-chu-mien-trung
© 2025 www.tipxoso.com
| Ngày | Cặp xỉu chủ miền Trung | Kết quả |
| 20/12/2025 | Đà Nẵng: 298-473 Quảng Ngãi: 346-198 Đắk Nông: 703-469 | Miss |
| 19/12/2025 | Gia Lai: 218-523 Ninh Thuận: 188-789 | Miss |
| 18/12/2025 | Bình Định: 492-485 Quảng Trị: 486-222 Quảng Bình: 476-862 | Win Bình Định 492 |
| 17/12/2025 | Đà Nẵng: 781-443 Khánh Hòa: 374-546 | Miss |
| 16/12/2025 | Đắk Lắk: 127-324 Quảng Nam: 433-734 | Miss |
| 15/12/2025 | Thừa Thiên Huế: 672-283 Phú Yên: 450-107 | Miss |
| 14/12/2025 | Kon Tum: 168-318 Khánh Hòa: 410-352 Thừa Thiên Huế: 952-386 | Miss |
| 13/12/2025 | Đà Nẵng: 896-141 Quảng Ngãi: 792-223 Đắk Nông: 234-554 | Miss |
| 12/12/2025 | Gia Lai: 597-298 Ninh Thuận: 367-856 | Miss |
| 11/12/2025 | Bình Định: 271-812 Quảng Trị: 302-481 Quảng Bình: 106-113 | Miss |
| 10/12/2025 | Đà Nẵng: 465-278 Khánh Hòa: 773-835 | Miss |
| 09/12/2025 | Đắk Lắk: 132-301 Quảng Nam: 983-370 | Miss |
| 08/12/2025 | Thừa Thiên Huế: 209-948 Phú Yên: 140-219 | Miss |
| 07/12/2025 | Kon Tum: 177-334 Khánh Hòa: 795-695 Thừa Thiên Huế: 574-638 | Miss |
| 06/12/2025 | Đà Nẵng: 761-304 Quảng Ngãi: 395-230 Đắk Nông: 551-102 | Miss |
| 05/12/2025 | Gia Lai: 565-724 Ninh Thuận: 837-742 | Miss |
| 04/12/2025 | Bình Định: 592-921 Quảng Trị: 218-865 Quảng Bình: 136-543 | Miss |
| 03/12/2025 | Đà Nẵng: 718-556 Khánh Hòa: 400-888 | Miss |
| 02/12/2025 | Đắk Lắk: 574-343 Quảng Nam: 835-226 | Miss |
| 01/12/2025 | Thừa Thiên Huế: 200-288 Phú Yên: 606-715 | Miss |
| 30/11/2025 | Kon Tum: 288-327 Khánh Hòa: 220-856 Thừa Thiên Huế: 720-985 | Win Kon Tum 288 |
| 29/11/2025 | Đà Nẵng: 344-194 Quảng Ngãi: 742-526 Đắk Nông: 158-920 | Miss |
| 28/11/2025 | Gia Lai: 507-813 Ninh Thuận: 905-248 | Miss |
| 27/11/2025 | Bình Định: 234-763 Quảng Trị: 583-739 Quảng Bình: 211-906 | Miss |
| 26/11/2025 | Đà Nẵng: 123-272 Khánh Hòa: 562-706 | Miss |
| 25/11/2025 | Đắk Lắk: 872-780 Quảng Nam: 181-657 | Miss |
| 24/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 141-897 Phú Yên: 901-975 | Miss |
| 23/11/2025 | Kon Tum: 137-804 Khánh Hòa: 954-827 Thừa Thiên Huế: 775-596 | Miss |
| 22/11/2025 | Đà Nẵng: 577-801 Quảng Ngãi: 173-754 Đắk Nông: 620-438 | Miss |
| 21/11/2025 | Gia Lai: 215-559 Ninh Thuận: 571-814 | Miss |
| 20/11/2025 | Bình Định: 427-228 Quảng Trị: 709-564 Quảng Bình: 388-181 | Miss |
| 19/11/2025 | Đà Nẵng: 832-619 Khánh Hòa: 941-697 | Miss |
| 18/11/2025 | Đắk Lắk: 328-453 Quảng Nam: 290-479 | Miss |
| 17/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 163-852 Phú Yên: 718-542 | Miss |
| 16/11/2025 | Kon Tum: 535-583 Khánh Hòa: 490-461 Thừa Thiên Huế: 465-242 | Miss |
| 15/11/2025 | Đà Nẵng: 929-546 Quảng Ngãi: 824-107 Đắk Nông: 625-770 | Miss |
| 14/11/2025 | Gia Lai: 258-113 Ninh Thuận: 268-482 | Miss |
| 13/11/2025 | Bình Định: 484-820 Quảng Trị: 250-855 Quảng Bình: 904-766 | Miss |
| 12/11/2025 | Đà Nẵng: 145-607 Khánh Hòa: 420-404 | Miss |
| 11/11/2025 | Đắk Lắk: 790-913 Quảng Nam: 411-985 | Miss |
| 10/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 133-824 Phú Yên: 599-103 | Miss |
| 09/11/2025 | Kon Tum: 563-663 Khánh Hòa: 627-934 Thừa Thiên Huế: 874-163 | Miss |
| 08/11/2025 | Đà Nẵng: 580-154 Quảng Ngãi: 932-431 Đắk Nông: 919-386 | Miss |
| 07/11/2025 | Gia Lai: 817-581 Ninh Thuận: 302-243 | Miss |
| 06/11/2025 | Bình Định: 352-814 Quảng Trị: 547-825 Quảng Bình: 159-708 | Miss |
| 05/11/2025 | Đà Nẵng: 832-948 Khánh Hòa: 379-329 | Miss |
| 04/11/2025 | Đắk Lắk: 930-799 Quảng Nam: 422-368 | Miss |
| 03/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 377-557 Phú Yên: 277-886 | Miss |
| 02/11/2025 | Kon Tum: 473-789 Khánh Hòa: 608-355 Thừa Thiên Huế: 344-186 | Miss |
| 01/11/2025 | Đà Nẵng: 812-706 Quảng Ngãi: 611-743 Đắk Nông: 470-320 | Miss |

Chủ Nhật | Kon Tum XSKT | Khánh Hòa XSKH |
| Giải tám | 09 | 55 |
| Giải bảy | 644 | 106 |
| Giải sáu | 0263 3841 2461 | 7784 7454 6921 |
| Giải năm | 2623 | 2794 |
| Giải tư | 32154 30429 25947 60163 07341 48807 19406 | 28777 37737 12315 18111 81567 64289 21663 |
| Giải ba | 16511 02282 | 41801 58676 |
| Giải nhì | 64267 | 03932 |
| Giải nhất | 25005 | 30283 |
| Đặc biệt | 229204 | 195492 |
| Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| 0 | 04, 05, 06, 07, 09 | 01, 06 |
| 1 | 11 | 11, 15 |
| 2 | 23, 29 | 21 |
| 3 | 32, 37 | |
| 4 | 41, 41, 44, 47 | |
| 5 | 54 | 54, 55 |
| 6 | 61, 63, 63, 67 | 63, 67 |
| 7 | 76, 77 | |
| 8 | 82 | 83, 84, 89 |
| 9 | 92, 94 |