3.54 star / 1.170 vote
Cặp xỉu chủ miền Trung
Cặp xỉu chủ miền Trung siêu chuẩn, siêu chính xác!
https://tipxoso.com/cap-xiu-chu-mien-trung
© 2025 www.tipxoso.com
| Ngày | Cặp xỉu chủ miền Trung | Kết quả |
| Hôm nay |
|
|
| 04/11/2025 | Đắk Lắk: 930-799 Quảng Nam: 422-368 | Miss |
| 03/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 377-557 Phú Yên: 277-886 | Miss |
| 02/11/2025 | Kon Tum: 473-789 Khánh Hòa: 608-355 Thừa Thiên Huế: 344-186 | Miss |
| 01/11/2025 | Đà Nẵng: 812-706 Quảng Ngãi: 611-743 Đắk Nông: 470-320 | Miss |
| 31/10/2025 | Gia Lai: 778-527 Ninh Thuận: 109-850 | Miss |
| 30/10/2025 | Bình Định: 561-681 Quảng Trị: 444-583 Quảng Bình: 422-649 | Miss |
| 29/10/2025 | Đà Nẵng: 505-413 Khánh Hòa: 135-937 | Miss |
| 28/10/2025 | Đắk Lắk: 370-311 Quảng Nam: 359-952 | Miss |
| 27/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 387-797 Phú Yên: 847-528 | Miss |
| 26/10/2025 | Kon Tum: 744-730 Khánh Hòa: 596-508 Thừa Thiên Huế: 793-553 | Miss |
| 25/10/2025 | Đà Nẵng: 439-669 Quảng Ngãi: 684-690 Đắk Nông: 182-279 | Miss |
| 24/10/2025 | Gia Lai: 834-133 Ninh Thuận: 986-861 | Miss |
| 23/10/2025 | Bình Định: 683-167 Quảng Trị: 687-366 Quảng Bình: 772-947 | Miss |
| 22/10/2025 | Đà Nẵng: 760-981 Khánh Hòa: 990-500 | Miss |
| 21/10/2025 | Đắk Lắk: 967-179 Quảng Nam: 780-962 | Miss |
| 20/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 975-997 Phú Yên: 335-362 | Miss |
| 19/10/2025 | Kon Tum: 272-320 Khánh Hòa: 331-889 Thừa Thiên Huế: 288-222 | Miss |
| 18/10/2025 | Đà Nẵng: 963-637 Quảng Ngãi: 268-934 Đắk Nông: 884-686 | Miss |
| 17/10/2025 | Gia Lai: 356-774 Ninh Thuận: 265-135 | Miss |
| 16/10/2025 | Bình Định: 683-565 Quảng Trị: 446-637 Quảng Bình: 242-233 | Win Quảng Bình 233 |
| 15/10/2025 | Đà Nẵng: 160-801 Khánh Hòa: 273-204 | Miss |
| 14/10/2025 | Đắk Lắk: 554-895 Quảng Nam: 299-295 | Miss |
| 13/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 477-202 Phú Yên: 712-728 | Miss |
| 12/10/2025 | Kon Tum: 572-379 Khánh Hòa: 429-182 Thừa Thiên Huế: 749-488 | Miss |
| 11/10/2025 | Đà Nẵng: 533-997 Quảng Ngãi: 142-534 Đắk Nông: 143-862 | Miss |
| 10/10/2025 | Gia Lai: 822-637 Ninh Thuận: 954-477 | Miss |
| 09/10/2025 | Bình Định: 586-403 Quảng Trị: 170-683 Quảng Bình: 807-312 | Miss |
| 08/10/2025 | Đà Nẵng: 940-992 Khánh Hòa: 205-735 | Miss |
| 07/10/2025 | Đắk Lắk: 720-752 Quảng Nam: 539-759 | Miss |
| 06/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 312-106 Phú Yên: 442-303 | Miss |
| 05/10/2025 | Kon Tum: 885-893 Khánh Hòa: 934-459 Thừa Thiên Huế: 967-319 | Miss |
| 04/10/2025 | Đà Nẵng: 993-745 Quảng Ngãi: 618-595 Đắk Nông: 890-660 | Miss |
| 03/10/2025 | Gia Lai: 470-352 Ninh Thuận: 681-457 | Miss |
| 02/10/2025 | Bình Định: 793-127 Quảng Trị: 116-964 Quảng Bình: 914-232 | Miss |
| 01/10/2025 | Đà Nẵng: 988-915 Khánh Hòa: 139-775 | Miss |

Thứ Ba | Đắk Lắk XSDLK | Quảng Nam XSQNM |
| Giải tám | 21 | 55 |
| Giải bảy | 155 | 241 |
| Giải sáu | 8084 9846 6872 | 5188 3042 2145 |
| Giải năm | 1464 | 7340 |
| Giải tư | 16638 29902 64079 47599 87469 34482 74164 | 70703 47798 64860 51703 52861 20198 91284 |
| Giải ba | 43689 28675 | 92513 15257 |
| Giải nhì | 41699 | 09741 |
| Giải nhất | 61583 | 02804 |
| Đặc biệt | 536376 | 519029 |
| Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
|---|---|---|
| 0 | 02 | 03, 03, 04 |
| 1 | 13 | |
| 2 | 21 | 29 |
| 3 | 38 | |
| 4 | 46 | 40, 41, 41, 42, 45 |
| 5 | 55 | 55, 57 |
| 6 | 64, 64, 69 | 60, 61 |
| 7 | 72, 75, 76, 79 | |
| 8 | 82, 83, 84, 89 | 84, 88 |
| 9 | 99, 99 | 98, 98 |